Z Wikisłownika – wolnego słownika wielojęzycznego
Nazwy członków rodziny w języku wietnamskim (tiếng Việt)
|
|
rodzina ż
|
gia đình
|
krewny m, krewna ż
|
họ hàng, thân thích
|
rodzice - bố mẹ
|
matka ż
|
mẹ
|
mama ż
|
mẹ
|
ojciec m
|
bố, cha
|
tata m, tatuś m
|
bố, cha
|
matka chrzestna ż
|
mẹ đỡ đầu
|
ojciec chrzestny m
|
cha đỡ đầu
|
macocha ż
|
mẹ ghẻ
|
ojczym m
|
bố dượng
|
teściowa ż
|
mẹ chồng, mẹ vợ
|
teść m
|
bố chồng, bố vợ
|
dzieci - trẻ con
|
córka ż
|
con gái
|
syn m
|
con trai
|
pasierbica ż
|
con gái nuôi, con riêng
|
pasierb m
|
con riêng, con trai riêng
|
synowa ż
|
con dâu
|
zięć m
|
con rể
|
dziadkowie - ông bà
|
babcia ż
|
bà
|
dziadek m
|
ông
|
prababcia ż
|
bà cụ, cụ bà
|
pradziadek m
|
ông cụ, cụ ông
|
wnuki - cháu
|
wnuczka ż
|
cháu gái, cháu
|
wnuk m
|
cháu trai, cháu
|
prawnuczka ż
|
chắt gái
|
prawnuk m
|
chắt trai
|
rodzeństwo - anh chị em
|
siostra ż
|
chị gái, em gái, chị, em
|
brat m
|
anh trai, em trai, anh, em
|
siostra przyrodnia ż
|
con gái của bố dượng hoặc mẹ kế
|
brat przyrodni m
|
con trai của bố dượng hoặc mẹ kế, anh cùng cha khác mẹ, anh em cùng cha khác mẹ, anh cùng mẹ khác cha, anh em cùng mẹ khác cha
|
bratowa ż
|
em dâu, chị dâu, chị vợ, chị chồng
|
szwagier m
|
em rể, anh rể, anh chồng, anh vợ
|
kuzynka ż
|
chị họ
|
kuzyn m
|
anh họ, em họ
|
wujostwo - bác
|
ciocia ż
|
bác gái, bác, cô, dì, bác ruột
|
wujek m
|
bác, cậu
|
bratanica ż, siostrzenica ż
|
cháu gái, cháu
|
bratanek m, siostrzeniec m
|
cháu trai, cháu
|
małżeństwo - cặp vợ chồng
|
żona ż
|
người vợ, vợ
|
mąż m
|
chồng
|
małżonek m, małżonka ż
|
chồng m, vợ ż
|
rozwódka ż
|
người ly dị chồng
|
rozwodnik m
|
người ly dị vợ
|
wdowa ż
|
người goá chồng
|
wdowiec m
|
người goá vợ
|